Có 4 kết quả:

銀屏 yín píng ㄧㄣˊ ㄆㄧㄥˊ銀瓶 yín píng ㄧㄣˊ ㄆㄧㄥˊ银屏 yín píng ㄧㄣˊ ㄆㄧㄥˊ银瓶 yín píng ㄧㄣˊ ㄆㄧㄥˊ

1/4

Từ điển Trung-Anh

(1) television
(2) TV screen
(3) the silver screen

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

silver bottle

Bình luận 0