Có 4 kết quả:
銀屏 yín píng ㄧㄣˊ ㄆㄧㄥˊ • 銀瓶 yín píng ㄧㄣˊ ㄆㄧㄥˊ • 银屏 yín píng ㄧㄣˊ ㄆㄧㄥˊ • 银瓶 yín píng ㄧㄣˊ ㄆㄧㄥˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) television
(2) TV screen
(3) the silver screen
(2) TV screen
(3) the silver screen
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
silver bottle
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) television
(2) TV screen
(3) the silver screen
(2) TV screen
(3) the silver screen
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
silver bottle
Bình luận 0